Có 2 kết quả:

悶雷 mèn léi ㄇㄣˋ ㄌㄟˊ闷雷 mèn léi ㄇㄣˋ ㄌㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) muffled thunder
(2) (fig.) sudden shock
(3) blow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) muffled thunder
(2) (fig.) sudden shock
(3) blow

Bình luận 0